FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Kayumov

11.5.1992(32) 170cm 55Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM45
RM56
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16