FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Boilesen

16.2.1992(32) 185cm 75Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM57
CM59
CDM59
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
30
Chuyền dài
65
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
63
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17