FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Zotov

27.8.1990(34) 172cm 64Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM57
RM54
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17