FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Unnerstall

20.7.1990(34) 198cm 100Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM28
CM29
CDM28
RM27
RB25
RWB27
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
33
Tốc độ
27
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
59
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59