FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Baron

17.8.1988(36) 180cm 70Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM47
RM54
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12