FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taulant Xhaka

28.3.1991(33) 175cm 68Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM52
RM54
RB52
RWB53
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14