FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Granit Xhaka

27.9.1992(31) 183cm 70Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17