FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harun Tekin

17.6.1989(35) 187cm 75Kg
ST17
RW21
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB24
CB20
SW20
GK53
Sức mạnh
29
Thể lực
55
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
8
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
9
Chuyền dài
17
Lực sút
7
Đánh đầu
8
Sút xa
9
Vô-lê
7
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
35
Phản ứng
35
Quyết đoán
38
TM phát bóng
60
TM đổ người
54
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56