FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Fernandez

15.10.1992(32) 183cm 70Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM50
RM55
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11