FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Kozlov

19.3.1993(31) 170cm 70Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM48
CDM39
RM53
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
37
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15