FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Sarabia

11.5.1992(32) 173cm 69Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM58
CDM45
RM64
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16