FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh McEachran

1.3.1993(31) 178cm 73Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM50
RM61
RB51
RWB53
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
29
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
43
Sút xa
68
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17