FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Reale

7.10.1991(33) 175cm 69Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM38
RM43
RB38
RWB38
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
34
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
35
Khéo léo
43
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
29
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19