FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Ayew

11.9.1991(32) 182cm 80Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM54
CDM41
RM61
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
41
Khéo léo
68
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12