FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Alaba

24.6.1992(31) 174cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM53
RM61
RB56
RWB57
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14