FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Wiedwald

15.3.1990(34) 190cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB26(+1)
RWB26
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
11
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
27
TM phát bóng
36
TM đổ người
63
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
61