FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Matip

8.8.1991(33) 193cm 88Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM74
CDM77
RM72
RB77
RWB77
CB79
SW79
GK31
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
86
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
83
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Kèm người
74
Tranh bóng
80
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
51
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
84
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
80
TM phát bóng
26
TM đổ người
27
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
24