FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Butcher

26.2.1991(33) 188cm 82Kg
ST37
RW32
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM47
RM33
RB48
RWB45
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
36
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17