FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suk Hyun Jun

29.6.1991(32) 188cm 79Kg
ST62
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM46
RM57
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
47
Vô-lê
59
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11