FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeffrey Bruma

13.11.1991(33) 186cm 80Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM62
RM52
RB63
RWB61
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
71
Rê bóng
45
Giữ bóng
58
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
63
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16