FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Schmitz

13.10.1988(35) 184cm 80Kg
ST72
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM73
CDM74
RM74
RB75
RWB76
CB73
SW74
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
73
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
69
Tranh bóng
76
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
56
Chuyền dài
78
Lực sút
84
Đánh đầu
75
Sút xa
80
Vô-lê
71
Sút xoáy
88
Đá phạt
89
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
76
Quyết đoán
79
TM phát bóng
23
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
19