FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Lovren

5.7.1989(35) 190cm 85Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM58
CDM66
RM54
RB66
RWB63
CB70
SW69
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
28
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
71
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
20
Penalty
50
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10