FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregg Wylde

23.3.1991(33) 178cm 74Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM47
RM49
RB50
RWB50
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
33
Khéo léo
54
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
47
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
49
Tranh bóng
46
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
28
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
37
Phản ứng
41
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12