FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Ness

2.3.1991(33) 177cm 71Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM43
CM44
CDM43
RM44
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
39
Khéo léo
42
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
36
Rê bóng
29
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18