FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ishak Belfodil

12.1.1992(32) 191cm 86Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM42
RM58
RB43
RWB45
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18