FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Mino

18.1.1989(35) 190cm 80Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM22
RM22
RB22
RWB23
CB22
SW21
GK58
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
29
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
7
Chuyền dài
12
Lực sút
10
Đánh đầu
9
Sút xa
11
Vô-lê
6
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59