FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Moritz

27.1.1990(34) 186cm 73Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM75
RM74
RB76
RWB77
CB74
SW73
GK32
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
75
Tranh bóng
66
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
65
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
76
Phản ứng
81
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
29
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28