FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jano Ananidze

10.10.1992(32) 170cm 61Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM56
RM68
RB54
RWB57
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13