FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xherdan Shaqiri

10.10.1991(32) 169cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM58
RM63
RB57
RWB59
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16