FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Schurpf

15.7.1989(35) 188cm 78Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM51
RM54
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
37
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11