FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Obi

22.5.1991(33) 177cm 72Kg
ST53
RW61
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM51
RM61
RB55
RWB57
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
47
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17