FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Delaney

3.9.1991(32) 182cm 71Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM57
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
42
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17