FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Gonalons

10.3.1989(35) 186cm 74Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM72
RM68
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
74
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11