FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Zeegelaar

12.8.1990(34) 186cm 82Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM52
RM59
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14