FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Muniesa

27.3.1992(32) 181cm 70Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM60
RM48
RB60
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
72
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
28
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12