FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Escudero

2.9.1989(34) 176cm 65Kg
ST67
RW72
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM76
RM75
RB79
RWB79
CB76
SW76
GK33
Sức mạnh
73
Thể lực
92
Tăng tốc
89
Tốc độ
86
Nhảy
80
Khéo léo
84
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
40
Chuyền dài
74
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
83
Đá phạt
66
Penalty
85
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
81
Quyết đoán
80
TM phát bóng
27
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
26