FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Little

12.5.1989(35) 184cm 76Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM50
CDM52
RM51
RB52
RWB51
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11