FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Holger Badstuber

13.3.1989(35) 189cm 78Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM66
RM55
RB65
RWB64
CB69
SW70
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
67
Rê bóng
43
Giữ bóng
62
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12