FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lennart Thy

25.2.1992(32) 184cm 78Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16