FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Trinks

11.3.1992(32) 185cm 74Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM42
RM56
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11