FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nwankwo Obiora

12.7.1991(33) 186cm 78Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM60
RM55
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
37
Penalty
28
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17