FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Makeev

24.7.1989(35) 181cm 73Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11