FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atsuto Uchida

27.3.1988(36) 176cm 67Kg
ST67
RW73
CF70
RF70
CAM72
CM74
CDM77
RM75
RB78
RWB78
CB75
SW75
GK31
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
75
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
54
Chuyền dài
79
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
84
TM phát bóng
29
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
27