FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Kroos

12.2.1991(33) 184cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM54
CDM40
RM59
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15