FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gokhan Tore

20.1.1992(32) 176cm 74Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM48
RM63
RB47
RWB50
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14