FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daley Blind

9.3.1990(34) 180cm 72Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM64
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12