FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sandro

15.3.1989(35) 187cm 75Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM69
CDM71
RM67
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
70
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
49
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
70
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15