FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Pourie

8.1.1991(33) 183cm 80Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM52
CM46
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
41
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14