FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Strasser

30.3.1990(34) 178cm 71Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12