FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flamur Kastrati

14.11.1991(32) 184cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM52
CM45
CDM35
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
47
Chuyền dài
36
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12